Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正社員
せいしゃいん
Nhân viên chính thức
非正社員 ひせいしゃいん
nhân viên thử việc, nhân viên chưa chính thức
社員 しゃいん
nhân viên công ty
正員 せいいん
thành viên; thành viên bình thường; thành viên tích cực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ヒラ社員
平社員ーnhân viên quèn
社員証 しゃいんしょう
thẻ nhân viên
社員寮 しゃいんりょう
cư xá nhân viên
会社員 かいしゃいん
nhân viên công ty.
「CHÁNH XÃ VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích