猩猩緋
しょうじょうひ「TINH TINH PHI」
Đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi

猩猩緋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猩猩緋
猩々緋 しょうじょうひ
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
猩猩 しょうじょう
đười ươi.
黒猩猩 くろしょうじょう
con tinh tinh
猩猩蠅 しょうじょうばえ ショウジョウバエ しょうじょうはえ
ruồi giấm
猩猩草 しょうじょうそう ショウジョウソウ
Mexican fireplant (species of poinsettia, Euphorbia heterophylla)
黄色猩猩蠅 きいろしょうじょうばえ キイロショウジョウバエ きいろしょうじょうはえ
quả bay
猩々 しょうじょう
orangutan; người uống nặng
猩々袴 しょうじょうばかま ショウジョウバカマ
Heloniopsis orientalis (một loài thực vật có hoa trong họ Melanthiaceae)