猩猩草
しょうじょうそう ショウジョウソウ「TINH TINH THẢO」
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Cây trạng nguyên
猩猩草
は、
鮮
やかな
赤
い
花
が
特徴
の
植物
で、
特
に
新年
の
装飾
によく
使
われます。
Cây trạng nguyên là một loại cây có hoa đỏ rực rỡ, thường được sử dụng trong trang trí dịp Tết Nguyên Đán.

猩猩草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猩猩草
猩猩 しょうじょう
đười ươi.
猩猩緋 しょうじょうひ
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
黒猩猩 くろしょうじょう
con tinh tinh
猩猩蠅 しょうじょうばえ ショウジョウバエ しょうじょうはえ
ruồi giấm
黄色猩猩蠅 きいろしょうじょうばえ キイロショウジョウバエ きいろしょうじょうはえ
quả bay
猩々 しょうじょう
orangutan; người uống nặng
猩々袴 しょうじょうばかま ショウジョウバカマ
Heloniopsis orientalis (một loài thực vật có hoa trong họ Melanthiaceae)
猩々緋 しょうじょうひ
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi