Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俣
chạc, đáy chậu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
水俣病 みなまたびょう
bệnh Minamata (một loại bệnh thần kinh mãn tính do bị nhiễm độc thủy ngân hữu cơ)
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
疣猪 いぼいのしし イボイノシシ
lợn rừng
鹿猪 しかいのしし シカイノシシ
lợn hươu