Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俣
chạc, đáy chậu
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
水俣病 みなまたびょう
bệnh Minamata (một loại bệnh thần kinh mãn tính do bị nhiễm độc thủy ngân hữu cơ)
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
疣猪 いぼいのしし イボイノシシ
lợn rừng