Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
爪 つめ
móng
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
疣猪 いぼいのしし イボイノシシ
lợn rừng
鹿猪 しかいのしし シカイノシシ
lợn hươu