Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猪股慧士
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
慧日 えにち
ánh sáng trí tuệ vô hạn của phật hoặc bồ tát
慧敏 けいびん わいまん
thông minh (hiếm có)(của) sự hiểu biết nhanh
智慧 ちえ
sự khôn ngoan; sự hiểu biết; trí tuệ
慧眼 けいがん えげん
con mắt tinh tường (tinh nhanh); sự hiểu thấu
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari