Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猫ピッチャー
ピッチャー ピッチャー
cầu thủ ném bóng (bóng chày).
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
ピッチャーマウンド ピッチャー・マウンド
gò đất nơi để ném bóng
リリーフピッチャー リリーフ・ピッチャー
relief pitcher
サブマリンピッチャー サブマリン・ピッチャー
submarine pitcher
スターティングピッチャー スターティング・ピッチャー
starting pitcher
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia