献血者
けんけつしゃ「HIẾN HUYẾT GIẢ」
☆ Danh từ
Người hiến máu
多
くの
献血者
のおかげで、
緊急時
に
十分
な
血液
が
確保
されています。
Nhờ có nhiều người hiến máu, máu được đảm bảo đầy đủ trong những trường hợp khẩn cấp.

献血者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 献血者
献血 けんけつ
sự hiến máu; hiến máu; máu được hiến
献血車 けんけつしゃ
xe chuyên dụng dùng khi hiến máu
献納者 けんのうしゃ
người hiến tặng; người biếu tặng; người đóng góp
献血する けんけつ
hiến máu
献血運動 けんけつうんどう
một máu điều khiển
供血者 きょうけつしゃ
người cho máu
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.