Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
献血運動
けんけつうんどう
một máu điều khiển
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
献血 けんけつ
sự hiến máu; hiến máu; máu được hiến
献血車 けんけつしゃ
xe chuyên dụng dùng khi hiến máu
献血者 けんけつしゃ
người hiến máu
血管運動系 けっかんうんどーけー
hệ thống mạch máu
献血する けんけつ
hiến máu
「HIẾN HUYẾT VẬN ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích