献血運動
けんけつうんどう「HIẾN HUYẾT VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Một máu điều khiển

献血運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 献血運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
献血 けんけつ
sự hiến máu; hiến máu; máu được hiến
献血車 けんけつしゃ
xe chuyên dụng dùng khi hiến máu
献血者 けんけつしゃ
người hiến máu
血管運動系 けっかんうんどーけー
hệ thống mạch máu
献血する けんけつ
hiến máu