Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猿の手
猿手 さるて さるで
bàn tay vượn (tình trạng các cử động của ngón tay cái bị hạn chế nghiêm trọng)
手長猿 てながざる テナガザル
vượn tay dài.
白手手長猿 しろててながざる シロテテナガザル
vượn tay trắng (Hylobates lar)
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
袋手長猿 ふくろてながざる フクロテナガザル
vượn mực
フーロック手長猿 フーロックてながざる フーロックテナガザル
hoolock gibbon (either of the two gibbons in genus Hoolock)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao