猿の腰掛け
さるのこしかけ サルノコシカケ
☆ Danh từ
Móc (giá sách) nấm

猿の腰掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猿の腰掛け
腰掛け こしかけ
cái ghế; chỗ để lưng; chỗ dựa lưng; ghế dựa.
腰掛け台 こしかけだい
bench (i.e. for bathroom), seat, small piece of furniture upon which one can sit on
腰掛ける こしかける
ngồi
腰掛 こしかけ
cái ghế; chỗ để lưng
腰を掛ける こしをかける
để ngồi xuống
腰掛け仕事 こしかけしごと
công việc làm tạm thời
腰掛る こしかかる
để ngồi (xuống)
腰抜け こしぬけ
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát