Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腰掛け こしかけ
cái ghế; chỗ để lưng; chỗ dựa lưng; ghế dựa.
腰掛ける こしかける
ngồi
腰掛 こしかけ
cái ghế; chỗ để lưng
猿の腰掛け さるのこしかけ サルノコシカケ
móc (giá sách) nấm
腰を掛ける こしをかける
để ngồi xuống
腰掛け仕事 こしかけしごと
công việc làm tạm thời
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
腰掛る こしかかる
để ngồi (xuống)