Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猿丸ジュンジ
猿 さる サル ましら まし
khỉ
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
丸丸と まるまると
đoàn
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
緑猿 みどりざる
Chlorocebus sabaeus (một loài động vật có vú trong họ Cercopithecidae, bộ Linh trưởng)
吠猿 ほえざる ホエザル
khỉ rú (loại khỉ ở Nam và Trung Mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to)
猿轡 さるぐつわ
cái khóa miệng, cái bịt miệng, vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la