猿轡
さるぐつわ「VIÊN」
☆ Danh từ
Cái khóa miệng, cái bịt miệng, vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la

猿轡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猿轡
轡 くつわ くつばみ たずな
một mẩu
轡屋 くつわや
nhà chứa, nhà kho
金轡 かなぐつわ
hàm thiếc
轡虫 くつわむし
châu chấu voi
猿 さる サル ましら まし
khỉ
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
緑猿 みどりざる
Chlorocebus sabaeus (một loài động vật có vú trong họ Cercopithecidae, bộ Linh trưởng)