Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猿啄城
啄木 たくぼく
chim gõ kiến
啄む ついばむ
mổ, rỉa
木啄 きたたき キタタキ
white-bellied woodpecker (Dryocopus javensis)
猿 さる サル ましら まし
khỉ
烏啄骨 うたくこつ
xương mõm quạ
啄木鳥 きつつき たくぼくちょう けら けらつつき キツツキ
Chim gõ kiến.
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
小啄木鳥 こげら コゲラ
chim gõ kiến nhỏ nâu xám