Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猿団子
猿子 ましこ マシコ
rosefinch (any finch of genus Carpodacus)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団子 だんご
viên kẹo; bánh bao; bánh bột
紅猿子 べにましこ ベニマシコ べにさるこ
chim yến hoa hồng đuôi dài
紫猿子 むらさきましこ ムラサキマシコ
chim sẻ tím
萩猿子 はぎましこ ハギマシコ
Leucosticte arctoa (một loài chim thuộc họ Fringillidae)
猿子鳥 ましこどり
chim sẻ hồng