猿尾
さるお「VIÊN VĨ」
☆ Danh từ
Đuôi khỉ; hình dạng giống đuôi khỉ
この
建物
の
屋根
には
猿尾
のような
装飾
がある。
Mái của tòa nhà này có trang trí giống đuôi khỉ.

猿尾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猿尾
尾長猿 おながざる オナガザル おながさる
khỉ sóc.
豚尾猿 ぶたおざる ブタオザル
khỉ đuôi lợn phương nam
尾巻猿 おまきざる オマキザル
khỉ sóc
房尾巻猿 ふさおまきざる フサオマキザル
brown capuchin, tufted capuchin (Cebus apella)
輪尾狐猿 わおきつねざる ワオキツネザル
vượn cáo đuôi vòng
猿 さる サル ましら まし
khỉ
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
尾 び お
cái đuôi