Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猿尾 さるお
đuôi khỉ; hình dạng giống đuôi khỉ
尾長猿 おながざる オナガザル おながさる
khỉ sóc.
尾巻猿 おまきざる オマキザル
khỉ sóc
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
房尾巻猿 ふさおまきざる フサオマキザル
brown capuchin, tufted capuchin (Cebus apella)
輪尾狐猿 わおきつねざる ワオキツネザル
vượn cáo đuôi vòng
豚 ぶた ブタ とん
heo
猿 さる サル ましら まし
khỉ