猿捕茨
さるとりいばら サルトリイバラ「VIÊN BỘ」
☆ Danh từ
Cây kim cang Trung Hoa

猿捕茨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猿捕茨
茨 いばら イバラ
bụi gai
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
野茨 のいばら ノイバラ
Là một loại hoa hồng. Nó phát triển trong đồng cỏ đầy nắng và cây bụi. Có một cái gai nhọn với một chút treo trên toàn bộ. Lá là các hợp chất lông vũ. Vào tháng 5 và tháng 6, đính kèm 10 bông hoa 5 màu trắng với đường kính từ 2 đến 3 cm bên trong và bên ngoài. Trái cây khô được gọi là trái cây của thuốc thảo dược, nó là một thuốc lợi tiểu / thuốc nhuận tràng.
茨垣 いばらがき いばらかき
hàng rào gai
猿 さる サル ましら まし
khỉ
茨の道 いばらのみち
đường (dẫn) có gai
茨の冠 いばらのかんむり
một vương miện (của) những gai góc
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki