Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猿橋勝子
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
猿子 ましこ マシコ
rosefinch (any finch of genus Carpodacus)
紫猿子 むらさきましこ ムラサキマシコ
chim sẻ tím
紅猿子 べにましこ ベニマシコ べにさるこ
chim yến hoa hồng đuôi dài
萩猿子 はぎましこ ハギマシコ
Leucosticte arctoa (một loài chim thuộc họ Fringillidae)
獅子猿 ししざる
lion tamarin
大猿子 おおましこ オオマシコ
Pallas's rosefinch (Carpodacus roseus)
猿子鳥 ましこどり
chim sẻ hồng