Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獅子猿
ししざる
lion tamarin
獅子鼻猿 ししばなざる シシバナザル
voọc mũi hếch
獅子 しし
sư tử.
猿子 ましこ マシコ
rosefinch (any finch of genus Carpodacus)
獅子女 すふぃんくす スフィンクス
nhân sư
獅子頭 ししがしら
mặt nạ sư tử
獅子座 ししざ
cung sư tử
獅子吼 ししく
tiếng gầm của sư tử; đại pháp thuyết
獅子鼻 ししばな
cái mũi võ sĩ
「SƯ TỬ VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích