Các từ liên quan tới 猿若清方 (2代目)
マス目 マス目
chỗ trống
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目方 めかた
trọng lượng.
原猿亜目 げんえんあもく
strepsirhini
真猿亜目 しんえんあもく
Simiiformes (infraorder comprising the simians, i.e. higher primates)
栃若時代 とちわかじだい
kỷ nguyên trong những năm 1950 do các nhà vô địch lớn tochinishiki và wakanohana i thống trị