Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
轡 くつわ くつばみ たずな
một mẩu
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
轡屋 くつわや
nhà chứa, nhà kho
猿轡 さるぐつわ
cái khóa miệng, cái bịt miệng, vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la
金轡 かなぐつわ
hàm thiếc
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán