Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猿頬 さるぼお
cheek pouch (monkey, squirrel, etc.)
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
頬 ほお ほほ
má
猿 さる サル ましら まし
khỉ
頬筋 きょうきん
cơ mút, cơ thổi kèn