頬筋
きょうきん「GIÁP CÂN」
☆ Danh từ
Cơ mút, cơ thổi kèn

頬筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頬筋
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
頬 ほお ほほ
má
面頬 めんぽお めんぼう
lưới trai mũ, tấm che nắng
頬髭 ほおひげ
râu, ria , tóc mai
頬袋 ほおぶくろ
túi má (ở khỉ đầu chó, sóc... có tác dụng lưu trữ tạm thời thức ăn)
頬紅 ほおべに
phấn má