Các từ liên quan tới 獣拳戦隊ゲキレンジャーの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
登山隊 とざんたい
đoàn leo núi, đội leo núi
人獣 じんじゅう
nửa người nửa thú
獣人 じゅうじん けものびと けものびと、じゅうじん
(Viễn tưởng) Người thú (sự kết hợp giữa người và thú)
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense