獲れる
とれる「HOẠCH」
☆ Động từ nhóm 2
Được đánh bắt, được thu hoạch

Bảng chia động từ của 獲れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 獲れる/とれるる |
Quá khứ (た) | 獲れた |
Phủ định (未然) | 獲れない |
Lịch sự (丁寧) | 獲れます |
te (て) | 獲れて |
Khả năng (可能) | 獲れられる |
Thụ động (受身) | 獲れられる |
Sai khiến (使役) | 獲れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 獲れられる |
Điều kiện (条件) | 獲れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 獲れいろ |
Ý chí (意向) | 獲れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 獲れるな |