Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
濫獲 らんかく
săn bắt bừa bãi
一獲 いっかく いちえ
một chụp giật
捕獲 ほかく
sự bắt được
混獲 こんかく
bắt kịp
獲物 えもの
con mồi
鹵獲 ろかく
sự bắt giữ; sự chiếm đoạt; tước đoạt
漁獲 ぎょかく
sự đánh bắt cá; đánh cá; đánh bắt cá