玄室
げんしつ「HUYỀN THẤT」
☆ Danh từ
Nơi chôn cất

玄室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玄室
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
玄能 げんのう
cái búa
玄兎 げんと
moon
玄草 げんそう ゲンソウ
Geranium thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Mỏ hạc)
玄麦 げんばく
lúa mì, lúa mạch chưa được tinh chế, lúa mạch thô
玄同 げんどう
hiding one's intelligence to avoid being different from the common people
玄翁 げんのう
(một) bushhammer
玄米 げんまい
gạo lứt; gạo chưa xay xát; thóc