Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玄米 げんまい
gạo lứt; gạo chưa xay xát; thóc
米粉 こめこ べいふん ビーフン
bột gạo
粉米 こごめ
ép gạo
玄米茶 げんまいちゃ
chè gạo rang.
米の粉 こめのこな
Bột gạo
発芽玄米 はつがげんまい
gạo lứt nảy mầm
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.