パンこ
パン粉
☆ Danh từ
Ruột bánh mì; bành mì vụn.

パンこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パンこ
パンこ
パン粉
ruột bánh mì
パン粉
パンこ パンこな
ruột bánh mì
Các từ liên quan tới パンこ
パン酵母 パンこうぼ
men làm bánh (là tên gọi chung của các chủng nấm men thường được sử dụng trong việc nướng bánh mì và các sản phẩm bánh mì khác, đóng vai trò như một chất tạo men làm cho bánh mì nổi lên bằng cách chuyển đổi đường có thể lên men có trong bột thành carbon dioxide và ethanol)
パン小麦 パンこむぎ
lúa mì (cho breadmaking)
小麦粉/パン粉/ミックス こむぎこ/パンこな/ミックス
Bột mì/bột bánh mì/bột trộn
腰パン こしパン
wearing one's pants low (so that they hang from the hip rather than the waist), pants worn in such a manner
bánh mì
bánh mì
パンフルート パンのプルート パン・フルート
pan flute
パン型 パンがた パンかた
khuôn bánh mì