玄関収納
げんかんしゅうのう「HUYỀN QUAN THU NẠP」
Tủ đựng đồ trong hành lang
玄関収納 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玄関収納
玄関収納箱 げんかんしゅうのうはこ
hộp để đồ tại cửa chính
玄関収納カスタマイズ商品(Panasonic) げんかんしゅうのうカスタマイズしょうひん(Panasonic)
sản phẩm tùy chỉnh tủ tại cửa vào (panasonic)
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
玄関 げんかん
phòng ngoài; lối đi vào; sảnh trong nhà
収納 しゅうのう
thu hoạch; thu nạp; thu dọn
オプション用収納関連 オプションようしゅうのうかんれん
sản phẩm liên quan đến lưu trữ (các sản phẩm và dịch vụ có thể được sử dụng để cải thiện hoặc mở rộng khả năng lưu trữ của một không gian như: kệ, tủ, giỏ, hệ thống lưu trữ)
玄関口 げんかんぐち
cửa vào
玄関番 げんかんばん
người gác cổng; người gác cửa.