玄関用洗剤
げんかんようせんざい
☆ Danh từ
Chất vệ sinh sảnh
玄関用洗剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玄関用洗剤
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
洗濯用洗剤 せんたくようせんざい
nước giặt
玄関 げんかん
phòng ngoài; lối đi vào; sảnh trong nhà
靴用洗剤 くつようせんざい
chất tẩy giày
キッチン用洗剤 キッチンようせんざい
chất tẩy rửa dành cho nhà bếp
窓用洗剤 まどようせんざい
nước vệ sinh cửa sổ
オフィス用洗剤 オフィスようせんざい
chất tẩy rửa văn phòng
パイプ用洗剤 パイプようせんざい
chất tẩy rửa đường ống