Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
倫 りん
bạn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
倫社 りんしゃ
luân lý học và thị dân
倫敦 ロンドン
London
沈倫 ちんりん
chìm đắm vào trong tối tăm; bị đổ nát
映倫 えいりん
ra hiệu mã bức tranh (của) ủy ban luân lý học