Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
王位
おうい
ngai vàng
王位を譲る おういをゆずる
truyền nối ngôi vua
王位継承者 おういけいしょうしゃ
người thừa kế ngai vàng
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
僭王 せんおう
vua người chiếm đoạt
「VƯƠNG VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích