王位
おうい「VƯƠNG VỊ」
☆ Danh từ
Ngai vàng; vương miện
王位
を
継
ぐ。
Tôi kế vị ngai vàng.

王位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 王位
王位を譲る おういをゆずる
truyền nối ngôi vua
王位継承者 おういけいしょうしゃ
người thừa kế ngai vàng
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
王配 おうはい
Vương tế, Vương phu hoặc Hoàng quân là những cách dịch nôm na trong ngôn ngữ Việt Nam dành cho tước danh tiếng Anh được gọi là Prince Consort, một khái niệm danh phận hoặc tước hiệu xuất hiện ở Châu Âu dùng cho danh phận chồng của một Nữ vương hoặc Nữ hoàng