Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
王位を譲る
おういをゆずる
truyền nối ngôi vua
譲位 じょうい
Sự thoái vị, sự từ ngôi
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
王位 おうい
ngai vàng; vương miện
席を譲る せきをゆずる
nhường chỗ.
譲る ゆずる
bàn giao (quyền sở hữu tài sản)
位を取る くらいどる
làm ra vẻ trang nghiêm
王を詰める おうをつめる
chiếu tướng
王を立てる おうをたてる
tôn làm vua, đưa lên làm vua
Đăng nhập để xem giải thích