Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王佳月
佳月 かげつ
tháng tốt; trăng sáng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
7月王政 しちがつおうせい
(Tiếng Pháp) Chế độ quân chủ tháng bảy
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
佳調 かちょう けいちょう
giai điệu hay, hoà hợp