Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佳調
かちょう けいちょう
giai điệu hay, hoà hợp
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
「GIAI ĐIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích