Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王文林
屍陀林王 しだりんおう
citipati (những demi - chúa trời tín đồ phật giáo thuộc về bộ xương)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
照葉樹林文化 しょうようじゅりんぶんか
Văn hóa rừng thường xanh (lý thuyết)