Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
フィギュアスケート フィギュア・スケート
 trượt băng nghệ thuật 
王手 おうて
chiếu bí; sự kiểm tra
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
晨朝 じんじょう しんちょう じんちょう
thời gian khoảng 6 giờ sáng
スポーツ選手 スポーツせんしゅ すぽーつせんしゅ
プロ選手 プロせんしゅ
tuyển thủ chuyên nghiệp