王者
おうじゃ おうしゃ「VƯƠNG GIẢ」
☆ Danh từ
Bậc vương giả; ông hoàng; ông vua
彼
は
疑
いなく、
ソフトウェア界
の
王者
だ
Không nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ông vua trong giới phần mềm máy tính rồi.
王者
が
備
えるべき
特性
Đặc trưng của người vương giả .

Từ đồng nghĩa của 王者
noun
Từ trái nghĩa của 王者
王者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 王者
世界王者 せかいおうじゃ
nhà vô địch thế giới
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
王位継承者 おういけいしょうしゃ
người thừa kế ngai vàng
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.