珍
ちん「TRÂN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hiếm có; kỳ lạ; strange
珍奇
な
引用・故事
の
使用
Sử dụng trích dẫn và các sự kiện lịch sử hiếm có
珍妙
な
仕掛
け
Dụng cụ kỳ lạ .
珍妙
な
表情
で
人
を
見
る
Nhìn ai đó một cách kỳ lạ

Từ đồng nghĩa của 珍
adjective