Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胚珠 はいしゅ
noãn; tế bào trứng
珠心 しゅしん
phôi tâm
桑実胚 そーじつはい
phôi dâu
胚中心 はいちゅーしん
tâm phôi
胚発生 はいはっせい
sự phát triển phôi, phát sinh phôi
実生 みしょう
cây trồng từ hạt, cây con
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.