胚発生
はいはっせい「PHÔI PHÁT SANH」
☆ Danh từ
Sự phát triển phôi, phát sinh phôi
胚発生
は
生物
の
発展
における
最初
の
重要
な
ステップ
です。
Sự phát triển phôi là bước quan trọng đầu tiên trong sự phát triển của sinh vật.

胚発生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胚発生
発生 はっせい
gốc gác
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.