Các từ liên quan tới 珠江新城新交通システム線
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
新線 しんせん
tuyến mới
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
新写真システム しんしゃしんしすてむ
Hệ thống ảnh cao cấp.
新旧交代 しんきゅうこうたい
sự chuyển giao cái cũ sang cái mới
新線条体 しんせんじょうたい
tân thể vân
ミニ新幹線 ミニしんかんせん
mini-shinkansen (là tên gọi của khái niệm chuyển đổi các tuyến đường sắt khổ hẹp 1.067 mm sang khổ tiêu chuẩn 1.435 mm để sử dụng cho các dịch vụ tàu shinkansen ở Nhật Bản)
新 しん さら あら にい
tân; mới