Kết quả tra cứu 珪孔雀石
Các từ liên quan tới 珪孔雀石
珪孔雀石
けいくじゃくせき
「KHỔNG TƯỚC THẠCH」
☆ Danh từ
◆ Chrysocolla (một khoáng chất phyllosilicat đồng ngậm nước và mineraloid với công thức Cu 2 – xAl ₓ {H 2 – xSi ₂O ₅ ₄ • nH ₂O hoặc ₂H ₂Si ₂O ₅ ₄ • nH ₂O)

Đăng nhập để xem giải thích