Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
珪藻土
けいそうど
đất có nhiều tảo cát
珪藻 けいそう
tảo cát
珪藻類 けーそーるい
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
珪素 けいそ
silic (ký hiệu hóa học Si)
珪酸 けいさん ケイさん
silicic acid
珪石 けいせき ケイせき
thạch anh (công thức hóa học SiO2)
珪肺 けいはい ケイはい
silicosis
「TẢO THỔ」
Đăng nhập để xem giải thích