Kết quả tra cứu 藻
Các từ liên quan tới 藻
藻
も
「TẢO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
海底
の
藻
くずとなる
Bị chìm xuống đáy đại dương
藻
が
密生
していて
湖
の
底
が
見
えない
状態
だった
Bạn không thể nhìn thấy đáy hồ này vì rong tảo mọc dày đặc.

Đăng nhập để xem giải thích