班女が閨
はんじょがねや はんじょがけい「BAN NỮ KHUÊ」
☆ Cụm từ
Bedroom of a forsaken woman

班女が閨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 班女が閨
閨 ねや
chỗ ngủ, phòng ngủ (chủ yếu đề cập đến phòng được sử dụng bởi một cặp vợ chồng)
班 はん
kíp; đội; nhóm
閨事 ねやごと
làm tình
令閨 れいけい
vt của mistress
閨閤 けいこう
chỗ ngủ, phòng ngủ
閨門 けいもん
lối vào phòng ngủ; phòng ngủ
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
閨房 けいぼう
Phòng ngủ.